ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn tuổi thọ cao (Long life Power) |
||||
WPL28-12TN | 12V-28Ah (20HR) | 6 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 1.4A to 10.50V | 28Ah | |
10 Hour Rate | 2.66A to 10.50V | 26.6Ah | ||
5 Hour Rate | 4.76A to 10.2V | 23.8Ah | ||
1 C | 28A to 9.60V | 17.73Ah | ||
3 C | 84A to 9.60V | 11.2Ah | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 9.4 mΩ | Trọng lượng: 9.18 Kg (20.2 Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 6-9 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
Kiểu điện cực | WPL28-12T: F3 – M5 | WPL28-12TN: F6 – M5 | ||
Kích thước (mm) | Dài 166 x Rộng 125.5 x Cao 176, Tổng cao 176 (+2,-1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 8.4A | Phóng tối đa 5 giây: 420A | ||
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
||
Nhiệt độ (Lý tưởng = 20°C) | -15°C< Sạc <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
Tự phóng điện | sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, UL, CE | |||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng |