ỨNG DỤNG |
||||
WPL1235W |
12V-8.5Ah | 6 cells (15 mins rate: 35W/cell to 1.60V/cell) |
|||
Công suất danh định |
15 Minute Rate |
35W/ cell to 9.6V/ cell |
||
5 Hour Rate |
1.445A to 10.2V |
7.225Ah |
||
1 C |
8.5A to 9.60V |
5.28Ah |
||
3 C |
25.5A to 9.60V |
3.4Ah |
||
Nội trở (I.R) @1Khz |
< 14 mΩ |
Trọng lượng: 2.7Kg (5.94Lbs.) |
||
Tuổi thọ thiết kế |
6-9 năm @ 20°C (Eurobat) |
Vật liệu vỏ, nắp: ABS |
||
Kiểu điện cực |
F2 Terminal (Faston Tab No. 250) |
|||
Kích thước (mm) |
Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1) |
|||
Dòng lớn nhất |
Sạc lớn nhất < 2.55A |
Phóng tối đa 5 giây: 127.5A |
||
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
||
Nhiệt độ (Lý tưởng = 20°C) |
-15°C< Sạc <40°C |
-15°C< Phóng <50°C |
-15°C< Lưu kho <40°C |
|
Tự phóng điện |
sau 1 tháng còn 98% |
3 tháng còn 94% |
6 tháng còn 85% |
|
Tiêu chuẩn chất lượng |
TCVN7916:2008, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, UL, CE |
|||
Xuất xứ |
Made in Vietnam |
Bảo hành: 06 tháng |