| ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power) |
||||
| WP5-6 | 6V-5Ah (20HR) | 3 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 0.25A to 5.25V | 5Ah | |
| 10 Hour Rate | 0.475A to 5.25V | 4.75Ah | ||
| 5 Hour Rate | 0.85A to 5.1V | 4.25Ah | ||
| 1 C | 5A to 4.8V | 2.83Ah | ||
| 3 C | 15A to 4.8V | 2.0Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ | Trọng lượng: 890g | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | F1 Terminal (Faston Tab No. 187) | |||
| Kích thước (mm) | Dài 70 x Rộng 47 x Cao 102, Tổng cao 106 (±1) | |||
| Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 1.35A | Phóng tối đa 5 giây: 67.5A | ||
|
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 7.2V-7.5V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 6.75V-6.9V -3.0mV/°C/cell |
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< Sạc <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, UL, CE | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng | ||
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Ắc quy Rocket SMF N200 ( 12V - 200Ah )
Giá niêm yết: 4,500,000 đ
Ắc quy Cellnike 6-EV-80 (12V - 80Ah)
Giá niêm yết: 3,000,000 đ
Ắc quy viễn thông Vision CP1290 (12V - 9Ah)
Giá niêm yết: 390,000 đ
Ắc quy Rocket SMF 1000RA 12V - 100Ah
Giá niêm yết: 2,200,000 đ
Ắc quy Trojan T-890 (8V - 190Ah )
Giá niêm yết: 5,800,000 đ
Ắc Quy GS NS40Z (12V-35AH)
Giá niêm yết: 1,200,000 đ
Ắc Quy TROJAN T-875 ( 8V - 175Ah )
Giá niêm yết: 6,100,000 đ

/%E1%BA%AEc-quyLONG-WP5-6.jpg)